身罷る
みまかる「THÂN BÃI」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Qua đời; chết

Bảng chia động từ của 身罷る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 身罷る/みまかるる |
Quá khứ (た) | 身罷った |
Phủ định (未然) | 身罷らない |
Lịch sự (丁寧) | 身罷ります |
te (て) | 身罷って |
Khả năng (可能) | 身罷れる |
Thụ động (受身) | 身罷られる |
Sai khiến (使役) | 身罷らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 身罷られる |
Điều kiện (条件) | 身罷れば |
Mệnh lệnh (命令) | 身罷れ |
Ý chí (意向) | 身罷ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 身罷るな |
身罷る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身罷る
罷り通る まかりとおる
đi qua; trôi qua, làm theo, xét theo
罷り出る まかりでる
để bỏ đi; để rút; để xuất hiện trước đây
罷免する ひめん
thải hồi; sa thải.
罷官 ひかん
Việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...)
罷業 ひぎょう
đình công
罷り まかり
tiền tố động từ nhấn mạnh
罷免 ひめん
sự thải hồi; sự đuổi đi; sự sa thải.
罷めさせる やめさせる
Một biểu hiện có nghĩa là gây áp lực lên người đó và hạ họ khỏi nhiệm vụ và chức vụ hiện tại.