罷り成らぬ
まかりならぬ
☆ Cụm từ
Không được cho phép, tuyệt đối không được (làm)

罷り成らぬ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 罷り成らぬ
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
罷り まかり
tiền tố động từ nhấn mạnh
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
のらりくらり ぬらりくらり
biếng nhác; lười nhác; lủi như chạch.
罷り通る まかりとおる
đi qua; trôi qua, làm theo, xét theo
罷り出る まかりでる
để bỏ đi; để rút; để xuất hiện trước đây
罷り越す まかりこす
viếng thăm; tạt qua thăm
罷官 ひかん
Việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...)