羅列
られつ「LA LIỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự liệt kê; sự đếm
エコノミスト
は、
価値観
の
対立
を
数字
の
羅列
によって
覆
い
隠
そうとする。
Các nhà kinh tế đang cố gắng che giấu sự mâu thuẫn của giá trị dưới những con số
面白
みのない
数字
の
羅列
Liệt kê những con số vô nghĩa

Bảng chia động từ của 羅列
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 羅列する/られつする |
Quá khứ (た) | 羅列した |
Phủ định (未然) | 羅列しない |
Lịch sự (丁寧) | 羅列します |
te (て) | 羅列して |
Khả năng (可能) | 羅列できる |
Thụ động (受身) | 羅列される |
Sai khiến (使役) | 羅列させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 羅列すられる |
Điều kiện (条件) | 羅列すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 羅列しろ |
Ý chí (意向) | 羅列しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 羅列するな |