Các từ liên quan tới 羅湖駅 (深圳市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
湖 みずうみ こ
hồ.
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
トンレサップ湖 トンレサップこ
Tonlé Sap (hay Biển hồ Campuchia là một hệ thống kết hợp giữa hồ và sông có tầm quan trọng to lớn đối với Campuchia)