Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
臼 うす
cối.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
臼蓋 きゅうがい
ổ cối
石臼 いしうす
cối đá
上臼 うわうす うえうす
tảng đá cối xay ở bên trên
厚臼 あつうす
cối giã tay bằng đá dày