Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羊土社
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
羊 ひつじ
con dê; giờ Mùi
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.