羊水穿刺
ようすいせんし「DƯƠNG THỦY XUYÊN THỨ」
☆ Danh từ
Sự chọc ối

羊水穿刺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 羊水穿刺
穿刺 せんし
chọc dò
穿刺針 せんしはり
kim chọc dò (được sử dụng trong các xét nghiệm y tế để lấy mẫu tế bào hoặc mô)
羊水 ようすい
nước ối.
心膜穿刺 しんまくせんし
thủ thuật chọc màng ngoài tim
絨毛穿刺 じゅーもーせんし
sinh thiết gai nhau
胸腔穿刺 きょうこうせんし
lồng ngực, vòi màng phổi
穿刺培養 せんしばいよー
nuôi cấy kim chọc sâu
脊椎穿刺 せきついせんし
cự chọc tuỷ sống