Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 美々津
津々 しんしん
phun ra; tràn ngập
津々浦々 つつうらうら
tất cả qua nước; khắp cả (suốt) đất; mỗi xó xỉnh và chỗ nứt (của) đất
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
全国津々浦々 ぜんこくつつうらうら
tất cả qua nước
興味津々 きょうみしんしん
chính thú vị(của) việc hút sự quan tâm(của) sự quan tâm lớn
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
津津 しんしん
như brimful