Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
稲妻 いなずま いなづま
tia chớp
稲妻横這 いなずまよこばい イナズマヨコバイ
tia sét ngang
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
美美しい びびしい
Đẹp.
吾妻しい あずましい
thoải mái
美しい うつくしい
đẹp đẽ
稲干し/稲掛け いねほし/いなかけけ
phơi lúa/ treo lúa