Các từ liên quan tới 美人薄命 (アン・ルイスの曲)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
美人薄命 びじんはくめい
hồng nhan bạc mệnh
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
佳人薄命 かじんはくめい
hồng nhan bạc mệnh; hồng nhan bạc phận.
薄命 はくめい
sự bạc mệnh; mệnh bạc; số phận ngắn ngủi.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
アンギャルド アンガルド アン・ギャルド アン・ガルド
en garde
曲線美 きょくせんび
nét đẹp do những đường cong tạo ra; nét đẹp từ những đường cong trên cơ thể phụ nữ