Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 美作土居駅
作土 さくど
lớp đất mặt, lớp đất để trồng trọt
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
土作り つちづくり
việc chuẩn bị đất; việc làm đất
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
起居動作 ききょどうさ
các động tác thay đổi tư thế như ngồi, đứng, lật người
粘土作り ねんどずくり ねんどづくり
đồ làm bằng đất sét
土器作り どきづくり
Làm gốm.