Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 美元
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
美 び
đẹp; đẹp đẽ; mỹ
元 もと げん
yếu tố
美白美人 びはくびじん
người phụ nữ có làn da trắng xinh đẹp (thường dùng quảng cáo mỹ phẩm loại bỏ tàn nhang và các sản phẩm làm trắng da)
美美しい びびしい
Đẹp.