Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 美容師国家試験
医師国家試験 いしこっかしけん
những người đang hành nghề y học quốc gia phân loại kỳ thi
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
国家試験 こっかしけん
kỳ thi quốc gia; kỳ thi tuyển công chức
美容師 びようし
chuyên viên thẩm mỹ
理美容師 りびようし
thợ cắt tóc
カリスマ美容師 カリスマびようし
chuyên viên thẩm mỹ nổi tiếng
美容家電 びようかでん
thiết bị làm đẹp gia đình
歯科医師国家資格試験 しかいしこっかしかくしけん
kỳ thi quốc gia cấp chứng chỉ hành nghề nha khoa