Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 美容師養成施設
美容師 びようし
chuyên viên thẩm mỹ
収容施設 しゅうようしせつ
reception center (e.g. for refugees) (centre)
養護施設 ようごしせつ
tổ chức từ thiện dành cho những người tật nguyền
カリスマ美容師 カリスマびようし
chuyên viên thẩm mỹ nổi tiếng
理美容師 りびようし
thợ cắt tóc
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
一時収容施設 いちじしゅうようしせつ
temporary reception center, temporary shelter
児童養護施設 じどうようごしせつ
cô nhi viện