Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
美容師 びようし
chuyên viên thẩm mỹ
収容施設 しゅうようしせつ
reception center (e.g. for refugees) (centre)
養護施設 ようごしせつ
tổ chức từ thiện dành cho những người tật nguyền
理美容師 りびようし
thợ cắt tóc
カリスマ美容師 カリスマびようし
chuyên viên thẩm mỹ nổi tiếng
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
一時収容施設 いちじしゅうようしせつ
temporary reception center, temporary shelter
児童養護施設 じどうようごしせつ
cô nhi viện