Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
美形
びけい びぎょう
gương mặt xinh đẹp
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
形式美 けいしきび
vẻ đẹp hình thức
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
美容整形 びようせいけい
Giải phẫu thẩm mỹ.
造形美術 ぞうけいびじゅつ
thuật tạo hình
整形美人 せいけいびじん
người đẹp nhờ phẫu thuật thẩm mỹ
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
「MĨ HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích