形式美
けいしきび「HÌNH THỨC MĨ」
☆ Danh từ
Vẻ đẹp hình thức

形式美 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 形式美
美形 びけい びぎょう
gương mặt xinh đẹp; người có gương mặt xinh đẹp, mỹ nhân
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
形式 けいしき
hình thức; cách thức; phương thức; kiểu
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
グローバル形式 グローバルけいしき
định dạng chung
データタグ形式 データたぐけいしき
mẫu thẻ dữ liệu
形式上 けいしきじょう
Về mặt thủ tục hay hình thức