美技
びぎ「MĨ KĨ」
☆ Danh từ
Sự thực hiện tuyệt vời; phạt tiền trò chơi

美技 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 美技
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
技 わざ ぎ
kỹ năng; kỹ thuật
美 び
đẹp; đẹp đẽ; mỹ
美白美人 びはくびじん
người phụ nữ có làn da trắng xinh đẹp (thường dùng quảng cáo mỹ phẩm loại bỏ tàn nhang và các sản phẩm làm trắng da)