Các từ liên quan tới 美浜町 (和歌山県)
和歌山県 わかやまけん
chức quận trưởng trong vùng kinki
和歌 わか
thơ 31 âm tiết của Nhật; Hòa ca
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
讚美歌 さんびか
hát thánh ca
賛美歌 さんびか
bàt thánh ca; sách thánh ca; tập bài hát
讃美歌 さんみか
hát thánh ca; sách thánh ca
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora