男子高校 だんしこうこう
trường nam sinh
防衛部長 ぼうえいぶちょう
chính trợ lý (của) nhân viên, g3
高校野球 こうこうやきゅう
bóng chày trường học cao
高校球児 こうこうきゅうじ
vận động viên bóng chày trung học
防衛地帯 ぼうえいちたい
vành đai phòng thủ.
衛星地球局 えいせいちきゅうきょく
(vệ tinh) nhà ga trái đất
防衛 ぼうえい
sự bảo vệ; sự phòng vệ
美男 びなん
người đàn ông dễ coi