Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
本々 もともと
vốn dĩ; nguyên là; vốn là
美本 びほん よしほん
sách bìa đẹp; (sách cũ) sách sạch đẹp
市松 いちまつ
(hoa văn)kẻ sọc
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
ミル本体 ミル本体
thân máy xay