群伝搬時間
ぐんでんぱんじかん
☆ Danh từ
Sự trì hoãn nhóm (trong quang học sợi)

群伝搬時間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 群伝搬時間
往復伝搬時間 おうふくでんぱんじかん
thời gian truyền đi về
伝搬 でんぱん
sự lan truyền; sự truyền lan
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
制約伝搬 せいやくでんぱん
sự truyền lan ràng buộc
ビーム伝搬法 ビームでんぱんほう
phương pháp truyền chùm tia
伝搬遅延 でんぱんちえん
độ trễ do lan truyền
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện