群立ち
ぐんたち「QUẦN LẬP」
Đứng trong một nhóm; đứng lên trên trong sự hòa âm

群立ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 群立ち
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
立てかける 立てかける
dựa vào
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立ち たち
đứng
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
立ち撃ち たちうち
đâm chồi từ một vị trí đứng