群衆
ぐんしゅう ぐんしゅ ぐんじゅ「QUẦN CHÚNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đám đông; quần chúng; cộng đồng
リンチ
を
行
おうとする
群衆
Đám đông xử lý theo luật rừng
デモ
に
参加
した
群衆
Mọi người tham gia vào cuộc biểu tình
まばらな
群衆
Cộng đồng thưa thớt

Từ đồng nghĩa của 群衆
noun
Bảng chia động từ của 群衆
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 群衆する/ぐんしゅうする |
Quá khứ (た) | 群衆した |
Phủ định (未然) | 群衆しない |
Lịch sự (丁寧) | 群衆します |
te (て) | 群衆して |
Khả năng (可能) | 群衆できる |
Thụ động (受身) | 群衆される |
Sai khiến (使役) | 群衆させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 群衆すられる |
Điều kiện (条件) | 群衆すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 群衆しろ |
Ý chí (意向) | 群衆しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 群衆するな |
群衆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 群衆
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
衆 しゅう しゅ
công chúng.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
衆智 しゅうち
tính khôn ngoan (của) quần chúng
有衆 ゆうしゅう
những vô số; những người
七衆 しちしゅ
bảy chúng đệ tử của Phật