Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 群集墳
群集 ぐんしゅう
đám đông; quần chúng; cộng đồng
集群 しゅうぐん
thu nhặt một nhóm cùng nhau
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
群れ集う むれつどう
tập hợp thành đàn
群集心理 ぐんしゅうしんり
tâm lý bầy đàn
群集行動 ぐんしゅうこうどう
tụ tập hành vi
方墳 ほうふん
ngôi mộ được đắp theo hình vuông