Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 群青ランナウェイ
群青 ぐんじょう
bên kia biển, hải ngoại, màu xanh biếc
群青色 ぐんじょういろ
xanh thẫm
青春群像 せいしゅんぐんぞう
đám đông trẻ trung, đám đông những người trẻ tuổi
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
群馬天台青年会 てんだいしゅう
giáo phái Tendai (Phật giáo).