Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 群馬テレビ
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
群馬県 ぐんまけん
tỉnh gunma thuộc vùng kantou nước Nhật
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
テレビ化 テレビか
adapting for TV, television adaptation
テレビ欄 テレビらん
danh mục chương trình TV
テレビ台 テレビだい
kệ đỡ, giá đỡ ti vi
máy tuốc bin