Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 群馬県第5区
群馬県 ぐんまけん
tỉnh gunma thuộc vùng kantou nước Nhật
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インターロイキン5 インターロイキン5
interleukin 5
ケラチン5 ケラチン5
keratin 5
カテゴリ5 カテゴリ5
dây cáp mạng cat5