Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
停車場 ていしゃじょう ていしゃば
nơi đỗ xe; ga
群馬県 ぐんまけん
tỉnh gunma thuộc vùng kantou nước Nhật
106キーボード 106キーボード
bàn phím 106 phím
停滞前線 ていたいぜんせん
frông tĩnh
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
馬車鉄道 ばしゃてつどう
xe ngựa kéo trên đường sắt
鉄道馬車 てつどうばしゃ
xe ngựa kéo
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng