Các từ liên quan tới 群馬県道291号境木島大間々線
群馬県 ぐんまけん
tỉnh gunma thuộc vùng kantou nước Nhật
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
県境 けんざかい
dùng kính hiển vi; ranh giới tỉnh,ranh giới giữa tỉnh và quận. Nghiên cứu
群々 むらむら ムラムラ
không thể cưỡng lại, đột nhiên
群島 ぐんとう
quần đảo
島々 しまじま
những hòn đảo
木々 きぎ
nhiều cây; mỗi cây; tất cả các loại cây
木馬 きうま きんま もくば
ngựa gỗ (cho trẻ con chơi); ngựa gỗ (dùng trong môn nhảy ngựa trong thể dục dụng cụ)