Các từ liên quan tới 群馬県道339号相老停車場線
停車場 ていしゃじょう ていしゃば
nơi đỗ xe; ga
群馬県 ぐんまけん
tỉnh gunma thuộc vùng kantou nước Nhật
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
馬車鉄道 ばしゃてつどう
xe ngựa kéo trên đường sắt
鉄道馬車 てつどうばしゃ
xe ngựa kéo
停車 ていしゃ
sự dừng xe