Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 群馬総社駅
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
総社 そうじゃ
miếu thờ cất giữ thánh vật vài chúa trời
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
駅馬 えきば
ngựa trạm
群馬県 ぐんまけん
tỉnh gunma thuộc vùng kantou nước Nhật
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
総合商社 そうごうしょうしゃ
công ty thương mại tổng hợp