義体
ぎたい「NGHĨA THỂ」
☆ Danh từ
Cơ thể nhân tạo

義体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 義体
民主主義体制 みんしゅしゅぎたいせい
chế độ chủ nghĩa dân chủ
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình