義歯
ぎし「NGHĨA XỈ」
Hàm răng
Bộ răng
Hàm răng giả
☆ Danh từ
Răng giả
義歯
の
再適合
を
行
う
Thực hiện tái lắp răng giả
取
り
外
し
可能
な
部分義歯
Phần răng giả có thể tháo ra
〜から
作
られた
義歯
Răng giả được làm từ ~ .

Từ đồng nghĩa của 義歯
noun