義理を欠く
ぎりをかく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Thất bại vào một có những nhiệm vụ xã hội

Bảng chia động từ của 義理を欠く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 義理を欠く/ぎりをかくく |
Quá khứ (た) | 義理を欠いた |
Phủ định (未然) | 義理を欠かない |
Lịch sự (丁寧) | 義理を欠きます |
te (て) | 義理を欠いて |
Khả năng (可能) | 義理を欠ける |
Thụ động (受身) | 義理を欠かれる |
Sai khiến (使役) | 義理を欠かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 義理を欠く |
Điều kiện (条件) | 義理を欠けば |
Mệnh lệnh (命令) | 義理を欠け |
Ý chí (意向) | 義理を欠こう |
Cấm chỉ(禁止) | 義理を欠くな |
義理を欠く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 義理を欠く
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
義理 ぎり
lễ tiết; lễ nghĩa
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
義理を立てる ぎりをたてる
để (thì) chung thủy; để làm một có nhiệm vụ
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
義理マン ぎりマン ぎりまん
sexual intercourse permitted (by a woman) due to a sense of obligation (rather than desire)