義理を立てる
ぎりをたてる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để (thì) chung thủy; để làm một có nhiệm vụ

Bảng chia động từ của 義理を立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 義理を立てる/ぎりをたてるる |
Quá khứ (た) | 義理を立てた |
Phủ định (未然) | 義理を立てない |
Lịch sự (丁寧) | 義理を立てます |
te (て) | 義理を立てて |
Khả năng (可能) | 義理を立てられる |
Thụ động (受身) | 義理を立てられる |
Sai khiến (使役) | 義理を立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 義理を立てられる |
Điều kiện (条件) | 義理を立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 義理を立ていろ |
Ý chí (意向) | 義理を立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 義理を立てるな |
義理を立てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 義理を立てる
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
義理立て ぎりだて
làm một có nhiệm vụ
立てかける 立てかける
dựa vào
忠義立て ちゅうぎだて
lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên
義理 ぎり
lễ tiết; lễ nghĩa
義理を欠く ぎりをかく
thất bại vào một có những nhiệm vụ xã hội
我を立てる がをたてる わがをたてる
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
身を立てる みをたてる
để làm một thành công trong cuộc sống