Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 義経 (小説)
説経 せっきょう
(tín đồ phật giáo) thuyết giảng về sutras
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
経文の義を説く きょうもんのぎをとく
để giải thích ý nghĩa (của) một sutra
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
説経節 せっきょうぶし
các khúc hát như ca dao, kinh thư được đệm đàn samisen
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết