義絶
ぎぜつ「NGHĨA TUYỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xem disown chỉ sự

Bảng chia động từ của 義絶
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 義絶する/ぎぜつする |
Quá khứ (た) | 義絶した |
Phủ định (未然) | 義絶しない |
Lịch sự (丁寧) | 義絶します |
te (て) | 義絶して |
Khả năng (可能) | 義絶できる |
Thụ động (受身) | 義絶される |
Sai khiến (使役) | 義絶させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 義絶すられる |
Điều kiện (条件) | 義絶すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 義絶しろ |
Ý chí (意向) | 義絶しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 義絶するな |
義絶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 義絶
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
絶対主義 ぜったいしゅぎ
sự chuyên chế, chính thể chuyên chế
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
絶対主義者 ぜったいしゅぎしゃ
người theo chính thể chuyên chế
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).