義義
ぎぎ ギギ「NGHĨA NGHĨA」
☆ Danh từ
Forktail bullhead (species of catfish, Pelteobagrus nudiceps)

義義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 義義
猫義義 ねこぎぎ
cá nekogigi (Coreobagrus ichikawai)
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
義 ぎ よし
công lý; sự công bằng; đạo đức; danh dự
義蜂 ぎばち ギバチ
cut-tailed bullhead (species of catfish, Pseudobagrus aurantiacus)