Các từ liên quan tới 義肢・装具製作技能士
義肢装具士 ぎしそうぐし
kỹ thuật viên chân tay giả và nẹp chỉnh hình
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
義肢 ぎし
chân tay nhân tạo; chân tay giả; chân giả; tay giả
義歯技工士 ぎしぎこーし
kỹ thuật viên gia công - chế tạo các phục hình răng giả
技能 ぎのう
kỹ thuật; kỹ năng
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
義士 ぎし
kiếm hiệp.
装具 そうぐ
dụng cụ chỉnh hình