Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羽場仁志
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
工場扇羽根 こうじょうおうぎはね
cánh quạt công nghiệp
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
工場扇羽根ガード こうじょうおうぎはねガード
lưới bọc cánh quạt công nghiệp
志 こころざし
lòng biết ơn