Các từ liên quan tới 羽柴秀勝 (石松丸)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
丸石 まるいし
đá cuội
落羽松 らくうしょう
taxodium distichum (là một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)
丸勝ち まるがち
toàn thắng
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
丸砥石 まるといし
đá mài (hình bánh, quay tròn); bánh mài, bắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào
柴 しば
bụi cây; củi
宝石羽太 ほうせきはた ホウセキハタ
cá mú chấm xanh