Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
羽根車 はねぐるま
(tua-bin) bánh xe đẩy
流量計 りゅうりょうけい
công tơ nước
渦流量計 かりゅうりょうけい
đồng hồ đo lưu lượng dòng xoáy
羽根 はね
cánh; lông vũ
羽車 はぐるま
cánh quạt
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
車葉衝羽根草 くるまばつくばねそう
cây bảy lá một hoa