Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羽田出入口
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
出入口 でいりぐち
cửa ra vào.
出入り口 でいりぐち
cửa ra vào.
羽田 はた
haneda (sân bay tokyo)
ペット用出入口 ペットようでいりぐち
lối vào/ra cho thú cưng
灸羽田 やいとはた ヤイトハタ
Cá song điểm gai, tên khoa học Epinephelus malabaricus, còn gọi là cá mú điểm gai, cá mú đầu vị, là một loài cá trong họ Cá mú.