Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羽田夕夏
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
夏羽 なつばね
summer plumage, nuptial plumage
夏羽織 なつばおり なつはおり
áo khoác ngoài áo kimono mặc vào mùa hè
羽田 はた
haneda (sân bay tokyo)
灸羽田 やいとはた ヤイトハタ
Cá song điểm gai, tên khoa học Epinephelus malabaricus, còn gọi là cá mú điểm gai, cá mú đầu vị, là một loài cá trong họ Cá mú.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
夕 ゆう
buổi tối; buổi đêm.
夏 か げ なつ
hạ