Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羽田旭町
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
羽田 はた
haneda (sân bay tokyo)
灸羽田 やいとはた ヤイトハタ
Cá song điểm gai, tên khoa học Epinephelus malabaricus, còn gọi là cá mú điểm gai, cá mú đầu vị, là một loài cá trong họ Cá mú.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
旭 あさひ
mặt trời buổi sáng
田舎町 いなかまち
vùng quê, vùng nông thôn
永田町 ながたちょう
Nagata-chou (Japan's political center; equiv. of Downing Street)
旭蟹 あさひがに アサヒガニ あさひかに
cua bể chân đỏ