Các từ liên quan tới 羽田空港 (大田区)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
羽田 はた
haneda (sân bay tokyo)
灸羽田 やいとはた ヤイトハタ
Cá song điểm gai, tên khoa học Epinephelus malabaricus, còn gọi là cá mú điểm gai, cá mú đầu vị, là một loài cá trong họ Cá mú.
田畑、田 たはた、た
đồng ruộng.
田 た
Điền
田舎大尽 いなかだいじん
provincial (country) millionaire
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường