Các từ liên quan tới 羽田空港第1ターミナル駅
空港駅 くうこうえき
nhà ga, sân bay
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
羽田 はた
haneda (sân bay tokyo)
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ターミナル ターミナル
bãi đỗ tàu xe; điểm cuối cùng của tàu xe
灸羽田 やいとはた ヤイトハタ
Cá song điểm gai, tên khoa học Epinephelus malabaricus, còn gọi là cá mú điểm gai, cá mú đầu vị, là một loài cá trong họ Cá mú.
空港税 くうこうぜい
thuế sân bay