Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 習
習習 しゅうしゅう
làn gió nhẹ nhàng
武術を習い習う ぶじゅつをならいならう
tập võ.
朝習 あさがく
việc học vào buổi sáng
時習 じしゅう
tuần hoàn xem lại
見習 みならい
sự học bằng cách quan sát; sự học nghề (học việc) trên thực tế, người học nghề trên thực tế; sự nhìn rồi bắt chước theo
補習 ほしゅう
những bài học bổ sung
独習 どくしゅう
sự tự luyện; sự tự học
因習 いんしゅう
hủ tục