因習
いんしゅう「NHÂN TẬP」
☆ Danh từ
Hủ tục

Từ đồng nghĩa của 因習
noun
因習 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 因習
因習的 いんしゅうてき
thông thường, theo tập quán, theo tục lệ
因習道徳 いんしゅうどうとく
conventional morality (morals)
習習 しゅうしゅう
làn gió nhẹ nhàng
因 いん
nguyên nhân
因果因縁 いんがいんねん
Quan hệ nhân quả
朝習 あさがく
việc học vào buổi sáng
時習 じしゅう
tuần hoàn xem lại
見習 みならい
sự học bằng cách quan sát; sự học nghề (học việc) trên thực tế, người học nghề trên thực tế; sự nhìn rồi bắt chước theo