習う
ならう「TẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Học tập; luyện tập; học
ピアノ
を
週
2
回習
っています.
Cô ta học Piano 2 lần/1 tuần
昨年自動車
の
運転
を
習
った.
Năm ngoái tôi đã học cách lái xe

Từ đồng nghĩa của 習う
verb
Từ trái nghĩa của 習う
Bảng chia động từ của 習う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 習う/ならうう |
Quá khứ (た) | 習った |
Phủ định (未然) | 習わない |
Lịch sự (丁寧) | 習います |
te (て) | 習って |
Khả năng (可能) | 習える |
Thụ động (受身) | 習われる |
Sai khiến (使役) | 習わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 習う |
Điều kiện (条件) | 習えば |
Mệnh lệnh (命令) | 習え |
Ý chí (意向) | 習おう |
Cấm chỉ(禁止) | 習うな |